Characters remaining: 500/500
Translation

hồ hải

Academic
Friendly

Từ "hồ hải" trong tiếng Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để miêu tả chí khí rộng lớn tầm nhìn cao cả của người con trai, đặc biệt trong thời phong kiến.

Định nghĩa:
  • Hồ hải: một từ ghép, trong đó "hồ" có nghĩalớn, bao la, "hải" có nghĩabiển. Khi kết hợp lại, "hồ hải" có thể hiểu "tâm hồn rộng lớn như biển cả", thể hiện sự dũng cảm, kiên trì khát vọng lớn lao của một người, đặc biệt nam giới trong bối cảnh lịch sử phong kiến.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Người trai trẻ đó chí khí hồ hải, không ngại gian khổ để theo đuổi ước mơ."
    • "Trong cuộc thi, anh ấy đã thể hiện một tinh thần hồ hải, luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Chí khí hồ hải của những người lính thời xưa đã góp phần bảo vệ đất nước khỏi ngoại xâm."
    • "Trong tác phẩm văn học, nhân vật chính thường được miêu tả với tính cách hồ hải, thể hiện ước mơ lớn lao khát vọng tự do."
Biến thể phân biệt:
  • Từ "hồ hải" có thể được sử dụng riêng lẻ với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau như "hồ hải chí" hay "hồ hải tâm hồn". Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên, thể hiện chí khí lớn lao.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khí phách: Cũng chỉ tấm lòng kiên cường, dũng cảm của một người, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa rộng lớn như "hồ hải".
  • Tâm hồn rộng lớn: Cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả những người tâm hồn cao đẹp, không chỉ trong bối cảnh nam giới còn cả nữ giới.
Liên quan:
  • "Chí khí" một từ liên quan, thường được dùng để chỉ tâm hồn kiên cường, ý chí mạnh mẽ của con người.
  • "Lý tưởng" cũng một khái niệm gần gũi, thể hiện những mục tiêu ước mơ lớn lao một người theo đuổi.
  1. Nói chí khí rộng lớn của người con trai trong thời phong kiến.

Similar Spellings

Words Containing "hồ hải"

Comments and discussion on the word "hồ hải"